Có 2 kết quả:
領唱 lǐng chàng ㄌㄧㄥˇ ㄔㄤˋ • 领唱 lǐng chàng ㄌㄧㄥˇ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead a chorus
(2) choirmaster
(3) leading singer
(2) choirmaster
(3) leading singer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead a chorus
(2) choirmaster
(3) leading singer
(2) choirmaster
(3) leading singer
Bình luận 0