Có 2 kết quả:

領唱 lǐng chàng ㄌㄧㄥˇ ㄔㄤˋ领唱 lǐng chàng ㄌㄧㄥˇ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead a chorus
(2) choirmaster
(3) leading singer

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead a chorus
(2) choirmaster
(3) leading singer